Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:22 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,510.89 159.89 | 16,677.67 209.67 | 17,212.68 140.68 |
Đô la Canada | CAD | 18,168 476.00 | 18,278 423.00 | 18,905 469.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,002 -447.00 | 28,052 -397.00 | 28,689 -686.00 |
Euro | EUR | 26,973 61.23 | 27,245 279.69 | 28,452 496.17 |
Bảng Anh | GBP | 31,527 -414.00 | 31,907 -329.00 | 32,861 -424.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,080.28 | 0.00 -3,108.72 | 0.00 -3,209.81 |
Yên Nhật | JPY | 155.39 -10.83 | 159.75 -7.66 | 166.49 -7.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,095.00 | 15,243.00 148.00 | 0.00 -15,586.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,456 -126.00 | 18,577 -176.00 | 19,214 -149.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -721.00 | 682.00 -39.00 | 0.00 -775.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,183 684.00 | 25,213 714.00 | 25,453 732.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.